Có 2 kết quả:
祖輩 zǔ bèi ㄗㄨˇ ㄅㄟˋ • 祖辈 zǔ bèi ㄗㄨˇ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancestors
(2) forefathers
(3) ancestry
(2) forefathers
(3) ancestry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancestors
(2) forefathers
(3) ancestry
(2) forefathers
(3) ancestry
Bình luận 0